message=Thông điệp away=Vắng mặt connecting=Đang kết nối unknownCommand=Lệnh không rõ : %s currentTopicIs=chủ đề hiện thời: %s noTopicIsSet=Chưa lập chủ đề fileTransferFailed=Lỗi truyền tập tin unableToOpenAListeningPort=Không thể mở một cổng lắng nghe. errorDisplayingMotd=Lỗi hiển thị MOTD (thông điệp của hôm nay) noMotdAvailable=Không có sẵn MOTD (thông điệp của hôm nay) thereIsNoMotdAssociatedWithThis=Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này. motdFor=MOTD cho %s lostConnectionWithServer=Mất kết nối với máy phục vụ : %s viewMotd=Xem MOTD _channel=_Kênh: _password=_Mật khẩu : ircNickAndServerMayNotContain=Tên hiệu và máy phục vụ cho IRC không được chứa dấu cách sslSupportUnavailable=Hỗ trợ SSL không sẵn sàng unableToConnect5d04a002=Không thể kết nối unableToConnectb0a9a86e=Không thể kết nối: %s serverClosedTheConnection=Máy phục vụ đã đóng kết nối users=Người dùng topic=Chủ đề ircProtocolPlugin=Phần bổ sung giao thức IRC theIrcProtocolPluginThatSucksLess=Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối server=Máy phục vụ port=Cổng encodings=Bảng mã autoDetectIncomingUtf8=Tự động phát hiện UTF-8 gửi đến username=Tên đăng nhập realName=Tên thật useSsl=Dùng SSL badMode=Chế độ sai banOnBySetAgo=%s bị cấm bởi %s, đặt %s trước banOn=%s bị cấm endOfBanList=Kết thúc danh sách cấm youAreBannedFrom=Bạn bị cấm ra %s. banned=Bị cấm cannotBanBanlistIsFull=Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy iIrcopI= (ircop) iIdentifiedI= (đã nhận diện) nick=Tên hiệu currentlyOn=Hiện thời trên idleFor=Nghỉ trong onlineSince=Đã kết nối kể từ bDefiningAdjectiveB=Tính từ xác định: glorious=Hết sức thú vị hasChangedTheTopicTo=%s đã đổi chủ đề thành: %s hasClearedTheTopic=%s đã gột chủ đề. theTopicForIs=Chủ đề cho %s: %s unknownMessagef8cc035a=Thông điệp không rõ « %s » unknownMessagee3609839=Thông điệp không rõ theIrcServerReceivedAMessageIt=Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu. usersOn=Người dùng trên %s: %s timeResponse=Đáp ứng thời gian theIrcServerSLocalTimeIs=Thời gian tại máy phục vụ IRC: noSuchChannel74c0bbbe=Không có kênh như vậy noSuchChannelc4e455f9=không có kênh như vậy userIsNotLoggedIn=Người dùng chưa đăng nhập noSuchNickOrChannel=Không có tên hiệu hay kênh như vậy couldNotSend=Không thể gửi joiningRequiresAnInvitation=Việc tham gia vào %s cần có lời mời. invitationOnly=Chỉ người được mời youHaveBeenKickedBy=Bạn bị %s đá: (%s) kickedBy=Bị %s đá (%s) modeBy=chế độ (%s %s) bởi %s invalidNickname=Tên hiệu không hợp lệ yourSelectedNicknameWasRejectedByThe=Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký tự không hợp lệ. yourSelectedAccountNameWasRejectedBy=Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký tự không hợp lệ. theNicknameIsAlreadyBeingUsed=Tên hiệu « %s » đang được dùng. nicknameInUse=Tên hiệu vẫn được dùng cannotChangeNick=Không thể thay đổi tên hiệu couldNotChangeNick=Không thể thay đổi tên hiệu youHavePartedTheChannel%s%s=Bạn rời khỏi kênh %s%s errorInvalidPongFromServer=Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ pingReplyLagSeconds=Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây cannotJoinRegistrationIsRequired=Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký. cannotJoinChannel=Không thể vào kênh nickOrChannelIsTemporarilyUnavailable=Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng. wallopsFrom=Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s actionLtActionToPerformGtPerform=action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động. awayMessageSetAnAwayMessageOr=away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để trở lại sau khi đi vắng. ctcpNickMsgSendsCtcpMsgTo=ctcp : gửi thông điệp ctcp msg cho tên hiệu đó. chanservSendACommandToChanserv=chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh deopLtNick1GtNick2RemoveChannel=deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] …: Loại bỏ trạng thái người điều hành kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này. devoiceLtNick1GtNick2RemoveChannel=devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] …: Loại bỏ trạng thái thoại trong kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này. inviteLtNickGtRoomInviteSomeone=invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay kênh hiện tại. jLtRoom1GtRoom2Key1Key2=j <phòng1>[,phòng2][,…] [khoá1[,khoá2][,…]]: Nhập vào một hay nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần. joinLtRoom1GtRoom2Key1Key2=join <phòng1>[,phòng2][,…] [khoá1[,khoá2][,…]]: Vào một hay nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần. kickLtNickGtMessageRemoveSomeone=kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này. listDisplayAListOfChatRooms=list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. Cảnh báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này. meLtActionToPerformGtPerform=me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động memoservSendACommandToMemoserv=memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv) modeLtGtLtAZaZ=mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một kênh hay chế độ người dùng. msgLtNickGtLtMessageGt=msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhẳn riêng cho một người dùng (thay vì gửi đến cả kênh) namesChannelListTheUsersCurrentlyIn=names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh. nickLtNewNicknameGtChangeYour=nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu. nickservSendACommandToNickserv=nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv) noticeLtTargetLtSendANotice=notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh. opLtNick1GtNick2GrantChannel=op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] …: Tặng trạng thái người điều hành kênh cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này. operwallLtMessageGtIfYouDon=operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có lẽ không thể dùng nó. operservSendACommandToOperserv=operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv) partRoomMessageLeaveTheCurrentChannel=part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy chọn để lại một thông điệp. pingNickAsksHowMuchLagA=ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu không xác định tên người dùng cụ thể). queryLtNickGtLtMessageGt=query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho người dùng (thay vì gửi đến cả kênh) quitMessageDisconnectFromTheServerWith=quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo tuỳ chọn. quoteSendARawCommandToThe=quote […]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ. removeLtNickGtMessageRemoveSomeone=remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này. timeDisplaysTheCurrentLocalTimeAt=time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC. topicNewTopicViewOrChangeThe=topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh. umodeLtGtLtAZaZ=umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng. versionNickSendCtcpVersionRequestTo=version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION voiceLtNick1GtNick2GrantChannel=voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] …: Tặng trạng thái thoại trong kênh cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này. wallopsLtMessageGtIfYouDon=wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có lẽ không thể dùng nó. whoisServerLtNickGtGetInformation=whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng. whowasLtNickGtGetInformationOn=whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất. replyTimeFromSeconds=Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây pong=PONG ctcpPingReply=Trả lời PING CTCP disconnected=Bị ngắt kết nối.