passwordIsRequiredToSignOn=Mật khẩu cần thiết để đăng nhập. ok=OK cancel=Thôi newPasswordsDoNotMatch=Sai khớp hai mật khẩu mới. save=Lưu unknown=Không rõ buddies=Bạn bè unknownErroraee9784c=Lỗi không rõ message=Thông điệp email=Địa chỉ thư password=Mật khẩu passwordAgain=Nhập lại mật khẩu lastName8d3f5eff=Họ firstName20db0bfe=Tên nickname=Tên hiệu city=T.P. offline=Ngoại tuyến available=Có mặt chatty=Thích chát doNotDisturb=Xin đừng quấy rầy away=Vắng mặt status=Trạng thái firstNamebc910f8b=Tên connecting=Đang kết nối currentTopicIs=chủ đề hiện thời: %s noTopicIsSet=Chưa lập chủ đề lostConnectionWithServer=Mất kết nối với máy phục vụ : %s _password=_Mật khẩu : sslSupportUnavailable=Hỗ trợ SSL không sẵn sàng unableToConnect=Không thể kết nối serverClosedTheConnection=Máy phục vụ đã đóng kết nối username=Tên đăng nhập youHaveBeenKickedBy=Bạn bị %s đá: (%s) kickedBy=Bị %s đá (%s) invalidNickname=Tên hiệu không hợp lệ nickLtNewNicknameGtChangeYour=nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu. unknownErrorb3ea5d49=Lỗi không rõ adHocCommandFailed=Lệnh như thế đã bị lỗi execute=thực hiện serverRequiresPlaintextAuthenticationOverAnUnencrypted=Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã invalidResponseFromServer=Máy phục vụ sai đáp ứng serverDoesNotUseAnySupportedAuthentication=Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào requiresPlaintextAuthenticationOverAnUnencryptedConnection=%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT) plaintextAuthentication=Xác thực nhập thô youRequireEncryptionButItIsNot=Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp. invalidChallengeFromServer=Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ serverThinksAuthenticationIsCompleteButClient=Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải userNotFound=Không tìm thấy người dùng resourceConstraint=Ràng buộc tài nguyên unableToCanonicalizeUsername=Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc unableToCanonicalizePassword=Không thể làm cho mật khẩu theo đúng quy tắc maliciousChallengeFromServer=Gặp yêu cầu hiểm độc từ máy phục vụ unexpectedResponseFromServer=Nhận được đáp ứng bất thường từ máy phục vụ theBoshConnectionManagerTerminatedYourSession=Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn. noSessionIdGiven=Chưa đưa ra mã số buổi hợp unsupportedVersionOfBoshProtocol=Phiên bản giao thức BOSH không được hỗ trợ unableToEstablishAConnectionWithThe29c32689=Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ unableToEstablishAConnectionWithThedf48a456=Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ : %s unableToEstablishSslConnection=Không thể thiết lập kết nối SSL fullName=Tên đầy đủ familyName=Họ givenName=Tên hay gọi url=URL streetAddress=Địa chỉ nhà extendedAddress=Địa chỉ khác locality=Nơi ở region=Vùng postalCode25f75488=Mã vùng country=Quốc gia telephone=Điện thoại organizationName=Tên tổ chức organizationUnit=Phòng ban jobTitle=Chức danh role=Vị trí birthday=Ngày sinh description=Mô tả editXmppVcard=Sửa vCard XMPP allItemsBelowAreOptionalEnterOnly=Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết. client=Trình khách operatingSystem=Hệ điều hành localTime=Giờ địa phương idle=Nghỉ priority=Ưu tiên resource=Tài nguyên uptime=Thời gian chạy loggedOff=Đã đăng xuất ago=%s trước middleName=Tên đệm address=Địa chỉ pOBox=Hòm thư photo=Ảnh chụp logo=Biểu hình willNoLongerBeAbleToSee=%s thì không còn có khả năng xem lại các bản cập nhật trạng thái của bạn. Vẫn muốn thực hiện không? cancelPresenceNotification=Thôi thông báo có mặt unHideFrom=Thôi ẩn từ temporarilyHideFrom=Ẩn tạm thời từ reRequestAuthorization=Yêu cầu (lại) sư cho phép unsubscribe=Hủy đăng ký initiate_chat=Khởi tạo _Chát logIn=Đăng xuất logOut=Đăng xuất jid=JID lastName77587239=Họ theFollowingAreTheResultsOfYour=Dưới đây là kết quả tìm kiếm findAContactByEnteringTheSearch=Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%) directoryQueryFailed=Truy vấn danh bạ bị lỗi couldNotQueryTheDirectoryServer=Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ. serverInstructions=Hướng dẫn máy phục vụ : %s fillInOneOrMoreFieldsTo=Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP. emailAddress=Địa chỉ thư điện tử searchForXmppUsers=Tìm người dùng XMPP search=Tìm kiếm invalidDirectory=Thư mục không hợp lệ enterAUserDirectory=Nhập thư mục người dùng selectAUserDirectoryToSearch=Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm searchDirectory=Thư mục tìm kiếm _room=_Phòng: _server=_Máy phục vụ : _handle=Tên _hiệu : isNotAValidRoomName=%s không phải là tên phòng hợp lệ. invalidRoomName=Tên phòng không hợp lệ isNotAValidServerName=%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ invalidServerName=Tên máy phục vụ không hợp lệ isNotAValidRoomHandle=%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ invalidRoomHandle=Tên hiệu phòng không hợp lệ configurationError=Lỗi cấu hình unableToConfigure=Không thể cấu hình roomConfigurationError=Lỗi cấu hình phòng thisRoomIsNotCapableOfBeing=Phòng này không có tính năng cấu hình registrationError=Lỗi đăng ký nickChangingNotSupportedInNonMuc=Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò chuyện đa người dùng) error=Lỗi errorRetrievingRoomList=Lỗi lấy danh sách phòng invalidServer=Máy phục vụ không hợp lệ enterAConferenceServer=Nhập máy phục vụ hội thảo selectAConferenceServerToQuery=Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi findRooms=Tìm phòng affiliations=Nhập hội: noUsersFound=Không tìm thấy người dùng nào roles=Vai trò : serverRequiresTlsSslButNoTls=Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL. youRequireEncryptionButNoTlsSsl=Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL. saslError=Lỗi SASL: %s pingTimedOut=Quá hạn ping invalidXmppId=ID XMPP không hợp lệ invalidXmppIdDomainMustBeSet=ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain). malformedBoshUrl=Địa chỉ URL BOSH dạng sai registrationOfSuccessful=Đăng ký thành công %s@%s registrationToSuccessful=Đăng ký thành công với %s registrationSuccessful=Đăng ký thành công registrationFailed=Lỗi đăng ký registrationFromSuccessfullyRemoved=Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ unregistrationSuccessful=Hủy đăng ký thành công unregistrationFailed=Lỗi hủy đăng ký state=Bang postalCode572ed696=Mã vùng phone=Điện thoại date=Ngày tháng alreadyRegistered=Đã đăng ký name=Tên unregister=Hủy đăng ký pleaseFillOutTheInformationBelowToda27022e=Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn. pleaseFillOutTheInformationBelowTo3dd2dbab=Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn. registerNewXmppAccount=Đăng ký tài khoản XMPP mới register=Đăng ký changeAccountRegistrationAt=Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s registerNewAccountAt=Đăng ký tài khoản mới ở %s changeRegistration=Đổi sự đăng ký errorUnregisteringAccount=Lỗi hủy đăng ký tài khoản accountSuccessfullyUnregistered=Hủy đăng ký thành công tài khoản initializingStream=Đang khởi tạo Stream initializingSslTls=Đang khởi tạo SSL/TLS authenticating=Đang xác thực reInitializingStream=Đang khởi tạo lại Stream serverDoesnTSupportBlocking=Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn notAuthorized=Không cho phép mood=Tâm trạng nowListening=Đang nghe both=Cả hai fromToPending=Từ (chưa điền Cho) from=Từ to=Cho noneToPending=Không (chưa điền Cho) none=Không subscription=Đăng ký moodText=Kiểm tra tâm trạng allowBuzz=Cho phép kêu gọi moodName=Tên tâm trạng moodComment=Chú thích về tâm trạng tuneArtist=Nghệ sĩ điệu tuneTitle=Tên điệu tuneAlbum=Tập nhạc điệu tuneGenre=Loại điệu tuneComment=Chú thích điệu tuneTrack=Rãnh điệu tuneTime=Thời gian điệu tuneYear=Năm điệu tuneUrl=URL điệu passwordChanged=Mật khẩu đã đổi yourPasswordHasBeenChanged=Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. errorChangingPassword=Lỗi khi thay đổi mật khẩu changeXmppPassword=Đổi mật khẩu XMPP pleaseEnterYourNewPassword=Hãy nhập mật khẩu mới của bạn setUserInfo=Lập thông tin người dùng… changePassword=Đổi mật khẩu… searchForUsers=Tìm người dùng… badRequest=Yêu cầu sai conflict=Xung đột featureNotImplemented=Tính năng chưa được thi hành. forbidden=Cấm gone=Không còn nữa internalServerError=Lỗi tại máy phục vụ itemNotFound=Không tìm thấy malformedXmppId=ID XMPP dạng sai notAcceptable=Không thích hợp notAllowed=Không cho phép paymentRequired=Yêu cầu trả tiền recipientUnavailable=Người nhận không sẵn sàng registrationRequired=Yêu cầu đăng ký remoteServerNotFound=Không tìm thấy máy phục vụ từ xa remoteServerTimeout=Quá hạn máy phục vụ từ xa serverOverloaded=Quá tải máy phục vụ serviceUnavailable=Dịch vụ không sẵn sàng subscriptionRequired=Yêu cầu góp tiền unexpectedRequest=Yêu cầu bất thường authorizationAborted=Tiến trình cho phép bị hủy bỏ incorrectEncodingInAuthorization=Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép invalidAuthzid=ID cho phép không hợp lệ invalidAuthorizationMechanism=Cơ chế cho phép không hợp lệ authorizationMechanismTooWeak=Cơ chế cho phép quá yếu temporaryAuthenticationFailure=Lỗi xác thực tạm thời authenticationFailure=Lỗi xác thực badFormat=Định dạng sai badNamespacePrefix=Tiền tố khoảng tên sai resourceConflict=Xung đột tài nguyên connectionTimeout=Quá hạn tạo kết nối hostGone=Máy không còn nữa hostUnknown=Máy không rõ improperAddressing=Sai đặt địa chỉ invalidId=ID không hợp lệ invalidNamespace=Khoảng tên không hợp lệ invalidXml=XML không hợp lệ nonMatchingHosts=Sai khớp máy policyViolation=Vi phạm chính sách remoteConnectionFailed=Lỗi kết nối từ xa restrictedXml=XML bị hạn chế seeOtherHost=Xem máy khác systemShutdown=Hệ thống đã tắt undefinedCondition=Điều kiện chưa được định nghĩa unsupportedEncoding=Bảng mã không được hỗ trợ unsupportedStanzaType=Loại đoạn dòng không được hỗ trợ unsupportedVersion=Phiên bản không được hỗ trợ xmlNotWellFormed=XML dạng sai streamError=Lỗi Stream unableToBanUser=Không thể cấm người dùng %s unknownAffiliation=Sự nhập hội không rõ : « %s » unableToAffiliateUserAs=Không thể nhập hội người dùng %s như « %s » unknownRole=Nhiệm vụ không rõ : « %s » unableToSetRoleForUser=Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s unableToKickUser=Không thể đá người dùng %s unableToPingUser=Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s unableToBuzzBecauseThereIsNothing=Không thể kêu gọi vì không biết gì về %s. unableToBuzzBecauseMightBeOffline=Không thể kêu gọi, vì %s có thể chưa đăng nhập. unableToBuzzBecauseDoesNotSupport=Không thể kêu gọi, vì %s không hỗ trợ hoặc hiện thời không muốn nhận sự kêu gọi. buzz=Kêu gọi hasBuzzedYou=%s đã kêu gọi bạn ! buzzing=Đang kêu gọi %s… unableToInitiateMediaWithInvalidJid=Không thể khởi đầu phương tiện với %s, JID không hợp lệ unableToInitiateMediaWithUserIs=Không thể khởi đầu phương tiện với %s, người dùng chưa kết nối unableToInitiateMediaWithNotSubscribed=Không thể khởi đầu phương tiện với %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng mediaInitiationFailed=Lỗi khởi đầu phương tiện pleaseSelectTheResourceOfWithWhich=Hãy chọn tài nguyên nào của %s với đó bạn muốn khởi đầu một buổi hợp phương tiện. selectAResource=Chọn tài nguyên initiateMedia=Khởi tạo Phương tiện accountDoesNotSupportPepCanT=Tài khoản này không hỗ trợ PEP thì không thể đặt tâm trạng configConfigureAChatRoom=config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện. configureConfigureAChatRoom=configure: cấu hình một phòng trò chuyện. partMessageLeaveTheRoom=part [tin_nhẳn]: Rời khỏi phòng. registerRegisterWithAChatRoom=register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện. topicNewTopicViewOrChangeThe=topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề. banLtUserGtReasonBanA=ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng. affiliateLtOwnerAdminMemberOutcastNone=affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] …\nLấy những người dùng nhập hội với phòng đó hoặc đặt sự nhập hội\nvới phòng đó của các người dùng này.\n\n • owner chủ sở hữu\n • admin quản trị\n • member thành viên\n • outcast người bị ruồng bỏ\n • none không có roleLtModeratorParticipantVisitorNoneGt=role <moderator|participant|visitor|none> [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] …\nLấy những người dùng có vài trò này, hoặc đặt vai trò này\ncho các người dùng trong phòng đó.\n\n • moderator điều hợp viên\n • participant người tham gia\n • visitor người thăm\n • none không có inviteLtUserGtMessageInviteA=invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng. joinLtRoomGtPasswordJoinA=join: <phòng> [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này. kickLtUserGtReasonKickA=kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng. msgLtUserGtLtMessageGt=msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một người dùng khác. pingLtJidGtPingAUser=ping <jid>: Gửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục vụ. buzzBuzzAUserToGetTheir=buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý moodSetCurrentUserMood=mood: Đặt tâm trạng hiện thời của người dùng extendedAway=Vắng mắt lâu xmppProtocolPlugin=Phần bổ sung giao thức XMPP # Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im domain=Miền allowPlaintextAuthOverUnencryptedStreams=Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã connectPort=Cổng kết nối connectServer=Máy phục vụ kết nối fileTransferProxies=Ủy nhiệm truyền tập tin boshUrl=URL BOSH showCustomSmileys=Hiển thị Hình cười Riêng hasLeftTheConversation=%s đã rời cuộc thoại. messageFrom=Tin nhẳn từ %s hasSetTheTopicTo=%s đặt chủ đề là: %s theTopicIs=Chủ đề: %s messageDeliveryToFailed=Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s xmppMessageError=Lỗi thông điệp XMPP code=(Mã %s) aCustomSmileyInTheMessageIs=Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn. xmlParseError=Lỗi phân tích XML errorJoiningChat=Lỗi vào chát %s errorInChat=Lỗi trong chát %s createNewRoom=Tạo phòng mới youAreCreatingANewRoomWould=Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết lập mặc định? _configureRoom=_Cấu hình phòng _acceptDefaults=Chấp nhận _mặc định noReason=Không có lý do youHaveBeenKicked=Bạn bị đá: (%s) kicked=Bị đá (%s) unknownErrorInPresence=Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt unableToSendFileToUserDoes=Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin fileSendFailed=Không gửi được tập tin unableToSendFileToInvalidJid=Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ unableToSendFileToUserIs=Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối unableToSendFileToNotSubscribed=Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng pleaseSelectTheResourceOfToWhich=Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin sendFile=Gửi tập tin afraid=Sợ amazed=Kinh ngạc amorous=Đa tình angry=Giận dữ annoyed=Phật lòng anxious=Lo âu aroused=Dâm dật ashamed=Xấu hổ bored=Buồn tẻ brave=Can đảm calm=Ôn hoà cautious=Cẩn thận cold=Lạnh confident=Tin chắc confused=Bối rối contemplative=Trầm ngâm contented=Vừa lòng cranky=Cáu kỉnh crazy=Mất trí creative=Sáng tạo curious=Tò mò dejected=Buồn nản depressed=Buồn bã disappointed=Chán nản disgusted=Chán ghét dismayed=Mất tinh thần distracted=Quẫn trí embarrassed=Lúng túng envious=Thèm muốn excited=Hào hứng flirtatious=Thích tán tỉnh frustrated=Nản lòng grateful=Biết ơn grieving=Đau buồn grumpy=Gắt gỏng guilty=Có tội happy=Vui hopeful=Đầy hy vọng hot=Nóng humbled=Khiêm tốn humiliated=Nhục hungry=Đói hurt=Đau impressed=Kích sâu sắc inAwe=Kinh sợ inLove=Yêu indignant=Căm phẫn interested=Quan tâm intoxicated=Say invincible=Vô địch jealous=Ghen tị lonely=Cô đơn lost=Bị lạc lucky=May mắn mean=Chiến moody=Buồn rầu nervous=Bồn chồn neutral=Trung lập offended=Giận outraged=Bị tổn thương playful=Hay vui đùa proud=Tự hào relaxed=Thanh thản relieved=Yên lòng remorseful=Ăn năn restless=Không nghỉ sad=Buồn sarcastic=Mỉa mai satisfied=Khoái serious=Đứng đắn shocked=Bị sốc shy=Nhút nhát sick=Bị bịnh sleepy=Buồn ngủ spontaneous=Tự ý stressed=Căng thẳng strong=Mạnh surprised=Ngạc nhiên thankful=Cám ơn thirsty=Khát tired=Mệt undefined=Chưa xác định weak=Yếu worried=Lo setUserNickname=Đặt tên hiệu người dùng pleaseSpecifyANewNicknameForYou=Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn. thisInformationIsVisibleToAllContacts=Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn chọn một tên thích hợp. set=Đặt setNickname=Đặt tên hiệu… actions=Hành động selectAnAction=Chọn hành động