accounts=tài khoản
passwordIsRequiredToSignOn=Mật khẩu cần thiết để đăng nhập.
enterPasswordFor=Nhập mật khẩu cho %s (%s)
enterPassword=Nhập mật khẩu
savePassword=Lưu mật khẩu
ok=OK
cancel=Thôi
missingProtocolPluginFor=Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s
connectionError=Lỗi kết nối
newPasswordsDoNotMatch=Sai khớp hai mật khẩu mới.
fillOutAllFieldsCompletely=Điền hoàn chỉnh các trường.
originalPassword=Mật khẩu cũ
newPassword=Mật khẩu mới
newPasswordAgain=Nhập lại mật khẩu mới
changePasswordFor=Đổi mật khẩu cho %s
pleaseEnterYourCurrentPasswordAndYour=Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn.
changeUserInformationFor=Đổi thông tin người dùng cho %s
setUserInfo=Lập thông tin người dùng
save=Lưu
unknown88183b94=Không rõ
buddies=Bạn bè
buddyList=danh sách bạn bè
chats=Cuộc Chat
registrationError=Lỗi đăng ký
unregistrationError=Lỗi hủy đăng ký
signedOn=+++ %s đã đăng nhập
signedOff=+++ %s đã đăng xuất
unknownError=Lỗi không rõ
unableToSendMessageTheMessageIs=Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn.
unableToSendMessageTo=Không thể gửi tin nhẳn cho %s.
theMessageIsTooLarge=Tin nhẳn quá lớn.
unableToSendMessage=Không thể gửi tin nhẳn.
sendMessage=Gửi tin nhẳn
_sendMessage=_Gửi tin nhẳn
enteredTheRoom=%s vào phòng.
iIEnteredTheRoom=%s [%s] vào phòng.
youAreNowKnownAs=Bạn bây giờ đổi là %s
isNowKnownAs102ffb4a=%s bây giờ đổi là %s
leftTheRoomca68320d=%s rời phòng.
leftTheRoom7a25df18=%s rời phòng (%s).
inviteToChat=Mời chát
buddy=Bạn chát
message=Thông điệp
pleaseEnterTheNameOfTheUser=Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý.
invite=Mời
unableToCreateNewResolverProcess=Không thể tạo tiến trình giải quyết mới
unableToSendRequestToResolverProcess=Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết
errorResolving5657599d=Lỗi giải quyết %s:\n%s
errorResolving1dc66a5a=Lỗi giải quyết %s: %d
errorReadingFromResolverProcess=Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n%s
resolverProcessExitedWithoutAnsweringOurRequest=Tiến trình giải quyết đã thoát mà không đáp ứng yêu cầu
errorConvertingToPunycode=Gặp lỗi khi chuyển đổi %s sang punycode: %d
threadCreationFailure=Lỗi tạo mạch: %s
unknownReason=Lý do không rõ
errorReading588703b8=Lỗi đọc %s: \n%s.
errorWriting=Lỗi ghi %s: \n%s.
errorAccessing=Lỗi truy cập %s: \n%s.
directoryIsNotWritable=Thư mục không cho phép ghi.
cannotSendAFileOf0Bytes=Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte.
cannotSendADirectory=Không thể gửi thư mục.
isNotARegularFileCowardlyRefusing=%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.
fileIsNotReadable=Tập tin không đọc được.
wantsToSendYou=%s muốn gửi cho bạn %s (%s)
wantsToSendYouAFile=%s muốn gửi cho bạn một tập tin
acceptFileTransferRequestFrom=Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?
aFileIsAvailableForDownloadFrom=Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\nMáy ở xa: %s\nCổng ở xa: %d
isOfferingToSendFile=%s muốn gửi tập tin %s
isNotAValidFilename=%s không phải là tên tập tin hợp lệ.
offeringToSendTo=Muốn gửi %s cho %s
startingTransferOfFrom=Đang bắt đầu truyền %s từ %s
transferOfFileAHrefFileA=Đã truyền hoàn toàn tập tin %s
transferOfFileComplete=Đã truyền hoàn toàn tập tin %s
fileTransferComplete=Đã truyền hoàn toàn tập tin
youCancelledTheTransferOf=Bạn đã thôi tiến trình truyền %s
fileTransferCancelled=Tiến trình truyền tập tin bị thôi.
cancelledTheTransferOf=%s đã thôi tiến trình truyền %s
cancelledTheFileTransfer=%s đã thôi tiến trình truyền tập tin
fileTransferToFailed=Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi.
fileTransferFromFailed=Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi.
youAreUsingButThisPluginRequires=Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s.
thisPluginHasNotDefinedAnId=Phần bổ sung này chưa xác định mã ID.
pluginMagicMismatchNeed=Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)
abiVersionMismatchXNeedX=Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)
pluginDoesNotImplementAllRequiredFunctions=Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập và đóng)
theRequiredPluginWasNotFoundPlease=Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại.
unableToLoadThePlugin=Không thể nạp phần bổ sung
theRequiredPluginWasUnableToLoad=Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu.
unableToLoadYourPlugin=Không thể nạp phần bổ sung của bạn.
requiresButItFailedToUnload=%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được.
invalidProxySettings=Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ
eitherTheHostNameOrPortNumber=Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho.
offline=Ngoại tuyến
available=Có mặt
away=Vắng mặt
lostConnectionWithServer=Mất kết nối với máy phục vụ : %s
serverClosedTheConnection=Máy phục vụ đã đóng kết nối
serverRequiresTlsSslButNoTls=Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL.
authenticationFailed=Không xác thực được
_ok=_OK
_cancel=_Thôi
mobile=Di động
listeningToMusic=Đang nghe nhạc
receivedInvalidDataOnConnectionWithServer=Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ
invisible=Giấu mặt
unableToResolveHostname=Không thể quyết định tên máy
unableToCreateSocket=Không thể tạo ổ cắm: %s
unableToParseResponseFromHttpProxy=Không thể phân tích cú pháp của đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s
httpProxyConnectionError=Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d
accessDeniedHttpProxyServerForbidsPort=Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua cổng %d
errorResolvingd8255454=Lỗi giải quyết %s
requestingSAttention=Đang yêu cầu sự chú ý của %s…
hasRequestedYourAttention=%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !
_yes=_Có
_no=_Không
_accept=_Chấp nhận
iMNotHereRightNow=Hiện tôi không ở đây
isNowKnownAsbba005f0=%s bây giờ đổi là %s.
hasInvitedToTheChatRoom5d3f829f=%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n%s
hasInvitedToTheChatRoombadd1660=%s đã mời %s vào phòng chát %s
acceptChatInvitation=Chấp nhận lời mời chát không?
shortcut=Lối tắt
theTextShortcutForTheSmiley=Lối tắt chữ cái cho hình cười
storedImage=Ảnh đã lưu
storedImageThatLlHaveToDo=Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)
x509Certificates=Chứng nhận X.509
nss=NSS
providesSslSupportThroughMozillaNss=Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS.
sslConnectionFailed=Lỗi kết nối SSL
sslHandshakeFailed=Lỗi thiết lập quan hệ SSL
sslPeerPresentedAnInvalidCertificate=Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ
unknownSslError=Lỗi SSL không rõ
unset=Bỏ đặt
doNotDisturb=Xin đừng quấy rầy
extendedAway=Vắng mặt mở rộng
feeling=Cảm thấy
changedStatusFromTo=%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s
isNow=%s (%s) bây giờ đổi là %s
isNoLonger=%s (%s) thôi %s
becameIdled8c7ff57=%s đã rơi vào trạng thái nghỉ
becameUnidleea77d82f=%s đã thôi trạng thái nghỉ
becameIdlef777d747=+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ
becameUnidlec9229e58=+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ
# This string determines how some dates are displayed. The default
# string "%x %X" shows the date then the time. Translators can
# change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
# followed by the date.
ae572079=%x %X
calculating=Đang tính toán…
unknown2a213209=Không rõ.
second=%d giây
day=%d ngày
hourf3793da6=%s, %d giờ
hourb4287886=%d giờ
minute7b90b7ee=%s, %d phút
minute14ad767f=%d phút
couldNotOpenRedirectedTooManyTimes=Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần
unableToConnectToc10fce62=Không thể kết nối tới %s
errorReadingFromResponseTooLongBytes=Gặp lỗi khi đọc từ %s: đáp ứng quá dài (giới hạn %d byte)
unableToAllocateEnoughMemoryToHold=Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web đang thử làm gì hiểm độc.
errorReadingFrom=Lỗi đọc từ %s: %s
errorWritingTo=Lỗi ghi từ %s: %s
unableToConnectTo5253fb33=Không thể kết nối tới %s: %s
34642067= - %s
fa485b5e= (%s)
connectionInterruptedByOtherSoftwareOnYour=Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này.
remoteHostClosedConnection=Máy ở xa đã đóng kết nối.
connectionTimedOut=Quá hạn tạo kết nối
connectionRefused=Kết nối bị từ chối.
addressAlreadyInUse=Địa chỉ vẫn còn được dùng.
errorReadingad7a44c0=Lỗi đọc %s
anErrorWasEncounteredReadingYourThe=Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi thành « %s~ ».